Transit
Thiết kế dễ dàng cho người lái
- Gương chiếu hậu điều khiển điện bằng nút bấm đặt ngay cạnh bảng đồng hồ, thuận tiện khi thao tác.
- Thiết kế bảng táp lô được tính toán khoa học, tạo cảm giác thuận tiện cho người lái.
- Xung quanh vô-lăng là ổ cắm 12V, nút điều chỉnh đèn chiếu sáng và cần số được bố trí ngay cạnh vô-lăng rất thuận tiện khi lái xe
- Gương cầu tích hợp bên dưới giúp người lái quan sát rộng hơn khi có xe đi vào vùng điểm mù.
Ngoại thất
Ford transit 2018 đầy quyến rũ nhưng không kém mạnh mẽ hầm hố. Là 1 trong những dòng xe thương mại hiện đại bậc nhất, ăn khách nhất hiện nay với doanh số bán kỉ lục trên các thị trường trong và ngoài nước, độ bền đi kèm với thời gian FORD TRANSIT 2018 xứng đáng là ông vua của dòng xe thương mại minibus.
Nội thất
là phiên bản nâng cấp hiện đại của dòng ford transit 16 chỗ nhưng ford transit limousine luôn có một ấn tượng nhất định trong lòng khách hàng. Từ một dòng xe 16 chỗ nhưng hãng đã mạnh dạn đầu tư trang thiết bị để nâng cấp dòng xe này, giúp lột xác hoàn hoàn ford transit 16 chỗ thành Ford limousine 10 chỗ ngồi (bao gồm cả tài xế). Toàn bộ nội thất và hệ thống âm thanh, đèn điều nhập khẩu 100% sử dụng công nghệ Led với chức năng điều chỉnh thông minh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
(THÔNG SỐ KT) | D x R x C | mm x mm x mm | 5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm | n | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | |
Góc thoát (Trước/ sau) | độ | 45 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | - | n | |
Trọng lượng không tải | kg | 2455 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 3730 | |
Động cơ | Loại động cơ | - | Turbo Diesel 2.4L-TDCi |
Dung tích công tác | cc | 2402 | |
Công suất tối đa | kW (Mã lực) @ vòng/phút | 138/2500 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 375/2000 | |
Dung tích bình nhiên liệu | lít | 80 | |
Tỉ số nén | - | n | |
Hệ thống nhiên liệu | - | phun nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | - | Dầu | |
Tiêu chuẩn khí thải | - | - | Euro 4 |
Hệ thống truyền động | - | Dẫn động 1 cầu | |
Hộp số | - | - | Hộp số tay 6 cấp |
Hệ thống phanh | Trước | - | Đĩa |
Sau | - | Đĩa | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít | 13.8 |
Ngoài đô thị | lít | 11 | |
Kết hợp | lít | 10 | |
Hệ thống điều hòa | - | - | co |
Cửa gió sau | - | - | co |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | - | Ford |
Đầu đĩa | - | 0-có màn hình | |
Số loa | - | 4 | |
Cổng kết nối SD | - | có | |
Cổng kết nối USB | có | ||
Kết nối Bluetooth | 0 | ||
Cổng kết nối HDMI | 0 | ||
Chức năng SYNC | 0 | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | - | 0 |
Cốp điều khiển điện | - | - | 0 |
Chức năng mở cửa thông minh | - | - | 0 |
Chức năng khóa cửa từ xa | - | - | có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | - | - | có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | - | - | có |
Hệ thống điều khiển hành trình | - | - | 0 |